Có 2 kết quả:
辞掉 cí diào ㄘˊ ㄉㄧㄠˋ • 辭掉 cí diào ㄘˊ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resign a post
(2) to sack and get rid of
(2) to sack and get rid of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resign a post
(2) to sack and get rid of
(2) to sack and get rid of
Bình luận 0